🔍
Search:
QUỐC GIA SẢN XUẤT DẦU LỬA
🌟
QUỐC GIA SẢN X…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
자기 나라의 영토나 영해에서 석유를 생산하는 나라.
1
NƯỚC SẢN XUẤT DẦU LỬA, QUỐC GIA SẢN XUẤT DẦU LỬA:
Đất nước sản xuất dầu lửa từ lãnh thổ hay lãnh hải của nước mình.
🌟
QUỐC GIA SẢN XUẤT DẦU LỬA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
아프리카 대륙의 북부 해안에 있는 나라. 세계적인 산유국이며 국토 대부분이 사막으로 주로 양과 염소를 유목한다. 공용어는 아랍어이고 수도는 트리폴리이다.
1.
LYBIA:
Quốc gia ở bờ biển phía Bắc của đại lục Châu Phi, là quốc gia sản xuất dầu lửa tầm cỡ thế giới, chủ yếu chăn nuôi cừu và dê vì hầu hết đều là sa mạc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả rập và thủ đô là Tripoli.